Thông Tin Máy Chủ
Max Level: | 90 |
Rate EXP: | x1 |
IP Limit: | 3 |
PC Limit: | 3 |
TOP TRADE
Top | Nhân Vật | Tên Nghề | Chủng Tộc | Cấp Độ | Danh Hiệu | Exp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NHPhuc |
ThaChoEm
|
Trung Hoa
|
4 | Thương nhân bách nghệ | 39.88% |
2 | Haodeptraix3 |
HaoCUBUUUUU
|
Trung Hoa
|
4 | Thương nhân bách nghệ | 9.87% |
3 | MP1 |
MG_Dang_
|
Trung Hoa
|
4 | Thương nhân bách nghệ | 8.73% |
4 | BaoLam |
bUONcHOvUI
|
Trung Hoa
|
4 | Thương nhân bách nghệ | 3.63% |
5 | Trieu_Vy1 |
MG_TrieuVy1
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 66.50% |
6 | TRANCANH_HP |
F1_BuonLau
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 61.00% |
7 | 34A |
AHIHI_DoNgoc
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 60.49% |
8 | QuachDuyBa |
CPS_ROSE
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 54.14% |
9 | TyGon03 |
BuonLauPro
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 47.65% |
10 | Black |
qweqe
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 28.75% |
11 | DungNhinTao |
Tuoi18
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 22.62% |
12 | DutVaoLo |
DutVoLo
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 16.54% |
13 | 63_TIENGIAN |
VN_TieuThien
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 10.42% |
14 | ChuTichNuoc |
TrumBuonLau
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 9.58% |
15 | Gameover |
MFa_KeDiBuon
|
Trung Hoa
|
3 | Thương nhân thành danh | 6.51% |
16 | KN |
MiGoi2Trung
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 93.48% |
17 | __Silver__ |
Silver_QN
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 87.49% |
18 | A_DIEU |
MG_A_DIEU
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 81.25% |
19 | ALyCheBe |
XinAnhDung
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 71.81% |
20 | BoyNgheo |
Xeso1
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 71.70% |
21 | VaiCCum |
79_LumLua
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 66.26% |
22 | Anh_BaTra_Cu |
EM_NGHEO
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 63.81% |
23 | Aslay |
Tapbuon
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 50.40% |
24 | Yorn |
1Life2diee
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 48.91% |
25 | Mai |
DungGiet_Mai
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 47.77% |
26 | HK |
MiGoiTom
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 41.20% |
27 | S1 |
TDH_ChiuChiu
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 39.92% |
28 | Boy_LucNgan |
BuonMaTuy
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 31.44% |
29 | BoTreCon |
AE_BomBi
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 30.78% |
30 | Galaxy_A |
0000
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 24.54% |
31 | Be_Ti |
vi_vo_con_
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 23.87% |
32 | Yone |
Yone_1
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 23.61% |
33 | Wind |
79_NhaTrang
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 20.65% |
34 | Hoang_Tu_Gio |
King_Trader
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 15.48% |
35 | Chunlica |
ChayMatDep
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 15.30% |
36 | zizizizo |
besss_ngeo
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 14.50% |
37 | ThanhNam |
BN_TN
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 14.49% |
38 | ZZAnNhienZZ1 |
ZTraDepLaiDz
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 13.54% |
39 | 400kMotDem |
200kMotDemm
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 13.18% |
40 | Haodeptraix1 |
TraiDepCacBu
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 12.14% |
41 | 200kMotDem |
ThaEmAnhOi
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 11.54% |
42 | Mr_CauBeRong |
Buon_Lau
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 11.10% |
43 | MeoDen |
BuonG
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 10.14% |
44 | VaiCCum1 |
79_ThaEmdI
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 8.71% |
45 | Nui |
NUiiiiiiiii
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 8.57% |
46 | _LUKAKU_ |
_TrumBuonLau
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 8.55% |
47 | waitforit |
wasabi
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 7.65% |
48 | bow |
ngheo
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 5.40% |
49 | Chi7Ga |
nhincaigi
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 5.30% |
50 | Cuong_Le |
buon1saone
|
Trung Hoa
|
2 | Thương nhân học nghề | 4.53% |